Uncategorized
BẢNG THỐNG KÊ CÁC LOẠI PHÂN ĐẠM
Posted On
Tháng Năm 28, 2019
at 6:54 sáng
by lovetadmin / Chức năng bình luận bị tắt ở BẢNG THỐNG KÊ CÁC LOẠI PHÂN ĐẠM
Lượt Xem: 264
Bạn Cảm Thấy Bài Viết Hữu Ích Không?
1. Phân Amoni / Amôn
Amoni sunfat (A.S – SA)
|
20-21% N
23-24% S
|
Amon clorua
|
22.5-23% N
73% Cl
|
Diamoni photphat – DAP
|
18-20% N
46-50% P2O5
|
Urê viên
|
45-46% N
Trong đó Biurê < 1.2%
|
Urê photphat
(UP)
|
29% N
29% P2O5
|
Foocmanđêhit urê (UF)
|
10% N tan trong nước 25 độ
28% N tan trong nước 98-100 độ
38% N tổng số
|
Amoni bicacbonat (ABC)
|
17.5% N
|
Canxi xianamit
|
20-21% N
20-28% CaO
|
2. Phân Nitrat
|
|
Natri Nitrat
|
16%
25% Na2O
Thể tích riêng 80-90 dm3/100kg
|
Canxi nitrat
|
15-15.5% N
25% CaO
Thể tích riêng 85-100 dm3/ 100kg
|
Canxi magiê nitrat
|
13-15% N
8% MgO
|
Amoni nitrat
Loại có nhiều Canxi
Loại có ít Canxi
Loại thông thường
|
22% N, 36% CaCO3
26-27.5% N
30% CaO
33-34.5% N
26% N ở dạng nitrat
17% ở dạng amoni
|
Amoni sunfonitrat
|
26% N
7% N ở dạng nitrat
16% N ở dạng amoni
15% S
|
Kali nitrat
|
13% N
44% K2O
|
Photphat amoni magiê
|
9% N
|
Ure bọc lưu huỳnh
(SVC)
|
39% N
10% S
|
Oxamit
|
31.8% N
|
Crotonilidien diure IBDU
|
31% N
|
Dixianamit DCA
|
42% N
|
Thi urê T.U
|
36% N
|